Characters remaining: 500/500
Translation

emily jane bronte

Academic
Friendly

Từ "Emily Jane Brontë" tên của một tiểu thuyết gia nổi tiếng người Anh, sinh năm 1818 mất năm 1848. một trong ba chị em nhà Brontë, cùng với Charlotte Anne Brontë. Emily nổi bật với tác phẩm "Wuthering Heights" (Đồi gió ), một trong những cuốn tiểu thuyết cổ điển của văn học Anh.

Giải thích chi tiết:
  • Tiểu thuyết gia (novelist): người viết tiểu thuyết, thường sáng tác các câu chuyện dài cốt truyện nhân vật phát triển.
  • Nhà Brontë (Brontë sisters): Ba chị em Brontë gồm Emily, Charlotte Anne đều những tác giả nổi tiếng. Họ ảnh hưởng lớn đến văn học Anh thế kỷ 19.
dụ sử dụng:
  1. Cụm từ đơn giản: "Emily Jane Brontë was a brilliant novelist." (Emily Jane Brontë một tiểu thuyết gia xuất sắc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The themes of love and revenge in Emily Jane Brontë's 'Wuthering Heights' reflect the complex nature of human emotions." (Các chủ đề về tình yêu báo thù trong "Đồi gió " của Emily Jane Brontë phản ánh bản chất phức tạp của cảm xúc con người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Charlotte Brontë: Chị cả, nổi tiếng với tác phẩm "Jane Eyre".
  • Anne Brontë: Em út, nổi tiếng với các tác phẩm như "The Tenant of Wildfell Hall".
Từ đồng nghĩa:
  • Author: Tác giả, có thể chỉ chung cho người viết sách, không chỉ riêng tiểu thuyết.
  • Writer: Nhà văn, bao gồm mọi loại hình viết lách, từ văn học đến báo chí.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To be a breath of fresh air": Nghĩa một điều mới mẻ, thú vị; có thể áp dụng để miêu tả phong cách viết độc đáo của Emily Jane Brontë.
  • "To write one's heart out": Viết một cách chân thành, có thể liên quan đến cách Emily thể hiện cảm xúc trong tác phẩm của .
Tổng kết:

Emily Jane Brontë không chỉ một tiểu thuyết gia nổi tiếng còn một biểu tượng văn học quan trọng trong lịch sử văn chương Anh.

Noun
  1. tiểu thuyết gia người Anh, một trong ba chị em nhà Bronte (1818-1848)

Comments and discussion on the word "emily jane bronte"